STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | | | Công suất 4kW~30kW |
|
2 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | | | Công suất 30-3000W |
|
3 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
4 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
|
5 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
6 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
|
7 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
|
8 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
|
9 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | | CAN Interface for USB |
|
10 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | | CAN Interface for PCI |
|
11 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
12 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
|
13 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
|
14 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|
15 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
16 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
17 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
18 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | | Bộ đo CAN bus |
|
19 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
|
20 | Reclassifier Mufflers | | | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
|
21 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | | | Bộ điều chỉnh áp suất |
|
22 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
23 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
24 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
25 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
26 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
27 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
28 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
29 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
30 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
31 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
33 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
34 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
35 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
36 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
37 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
|
38 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
39 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
40 | SMART Thermohygrometer | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
41 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
42 | Vortex Tube Experimental Kit | | | | Bộ thí nghiệm ống xoáy |
|
43 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
44 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
45 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
46 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | | | Bộ tải điện tử |
|
47 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
48 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
|
49 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
50 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|