STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
2 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
3 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
4 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
5 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
6 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
7 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
|
8 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
9 | Extensions For Easy Grip Safety Air Gun | | | | Tiện ích mở rộng cho Súng hơi an toàn dễ cầm |
|
10 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
|
11 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
|
12 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | | | Thiết bị truyền động |
|
13 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
14 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
|
15 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
16 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
17 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
18 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
19 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
20 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
|
21 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | | Nuvoton NUC240VE3CN | Thiết bị giám sát hành trình |
|
22 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | | | Thiếc thanh |
|
23 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | | | Thiếc dây không chì |
|
24 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
25 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
26 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
27 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
28 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
29 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
30 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
|
31 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
|
32 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
33 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
34 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
35 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
36 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
37 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | | | Thanh khử tĩnh điện |
|
38 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
|
39 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
40 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | | Tủ sấy nhiệt |
|
41 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
42 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
43 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
44 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
45 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
46 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
|
47 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
48 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
49 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
50 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|