STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
|
2 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
|
3 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
|
4 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
|
5 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
|
6 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
|
7 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
8 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
|
9 | DS4600/DS4608 | | | | Máy quét mã vạch |
|
10 | DS8100 Series Handheld Imagers | | | | Máy quét mã vạch |
|
11 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | | | Máy quét mã vạch |
|
12 | MT2000 Mobile Terminals | | | | Máy quét mã vạch |
|
13 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | | | Máy quét mã vạch |
|
14 | LI2208 Handheld Scanner | | | | Máy quét mã vạch |
|
15 | LI4278 Handheld Scanner | | | | Máy quét mã vạch |
|
16 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
17 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
18 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
19 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
|
20 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
21 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | | | Máy phân tích phổ |
|
22 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | | Máy phân tích phổ |
|
23 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | | | Máy phân tích phổ |
|
24 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | | | Máy phân tích phổ |
|
25 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
|
26 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
|
27 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
28 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
29 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
30 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
31 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
32 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
33 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
34 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
35 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
36 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
37 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
38 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
39 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
40 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
|
41 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
|
42 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | | | Máy nhặt dán chip |
|
43 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
44 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
45 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
46 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
|
47 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
48 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
49 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
|
50 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|