STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Báo giá |
| |
1 | Ghế chống tĩnh điện | | | Ghế chống tĩnh điện |
| |
2 | GIAYLAUKHUONINSMT Cuộn giấy lau khuôn in/ SMT Stencil Wiper Roll | | | 55% bột gỗ + 45% Polyester; hàng phổ thông |
| |
3 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
4 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
5 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
6 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
7 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
8 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
9 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| |
10 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | Ciexpo | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
| |
11 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| Chất liệu nhựa PE |
12 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| Chất liệu từ nhựa PE |
13 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | DUKSHIN | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
| Bơm được hoá chất có độ acid |
14 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | ELECTROLOY | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
| |
15 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | HIGHTITE | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
| |
16 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | HIGHTITE | | Keo đỏ, SMT Red glue |
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường |
17 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | HIGHTITE | | Keo epoxy, underfill |
| |
18 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | HIGHTITE | | Keo phủ che thiếc |
| Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ |
19 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | HIGHTITE | | |
| |
20 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | HOZAN | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
| Lõi hút bằng nhựa, vỏ lọ bằng nhựa |
21 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | HOZAN | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
| |
22 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | HUATIANQI | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
23 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | HUATIANQI | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. |
24 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
| Có chứa bạc hoặc không |
25 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | Inventec | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu |
26 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | Inventec | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu |
27 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
28 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | Inventec | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
29 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | Inventec | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) |
| |
30 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | Inventec | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch |
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng |
31 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min |
32 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | Inventec | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic |
33 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C |
34 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
| |
35 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
| Dùng rửa bằng máy tự động |
36 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. |
37 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. |
38 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | Inventec | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA |
39 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp |
40 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... |
41 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | JIN CHEMICAL | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
| |
42 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | JIN CHEMICAL | | Mỡ tản nhiệt |
| |
43 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | JIYTech | | Low smoke solder paste, no rosin |
| |
44 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | JIYTech | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
| AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste |
45 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | JIYTech | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
| |
46 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | KAFUTER | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
| |
47 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | KAFUTER | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử |
| |
48 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
| |
49 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | LUBTECH | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
| |
50 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | NANOTIM | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
| |
51 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | Rongyaolihua | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
52 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | Rongyaolihua | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. |
53 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| |
54 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| |
55 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | Solderindo | | Thiếc dây không chì |
| |
56 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | SolderIndo | | Thiếc thanh |
| |
57 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | Trung Quốc | | chống nhiễu điện từ EMI cho thiết bị điện tử, mạch PCB |
| |
58 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | TULA | | Bàn thao tác khung nhôm định hình |
| |
59 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | YCtek | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
| Hàng thương hiệu, 45% Polyester; giấy trơn mịn, chất lượng tốt, thấm ướt nhanh. |
60 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | YCtek | | 100% Polypropylene |
| Hàng cao cấp, 100% Polypropylene; giấy xốp ô bàn cờ, thấm ướt siêu tốt |