STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
2 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | Máy đo lường điện |
|
3 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | Nhíp đo LCR |
|
4 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
5 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
|
6 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
7 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | tương đương Hioki IM3536 |
|
8 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
9 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
|
10 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
11 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | Que đo vi sai cao áp |
|
12 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
13 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | Đầu đo dòng điện AC |
|
14 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
15 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | Bộ đo CAN bus |
|
16 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
17 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | CAN Interface for PCI |
|
18 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
19 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
20 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
21 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
|
22 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
|
23 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
24 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
25 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | |
|
26 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
|
27 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
28 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
29 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | Inno Instrument | | Máy quét đa năng VIEW950M |
|
30 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
31 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
32 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
33 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
34 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
35 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
36 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | Que đo |
|
37 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
38 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | |
|
39 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
40 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
41 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
42 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
43 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
44 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
45 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
46 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | LCR bench-top Meter |
|
47 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
48 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
49 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
50 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|