STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
2 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
3 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
4 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
5 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
6 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
7 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
8 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
9 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
10 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
11 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
12 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
13 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
14 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
15 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
16 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
17 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
18 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
19 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
20 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | CAN Interface for USB |
|
21 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
22 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | Bộ đo CAN bus |
|
23 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
24 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | CAN Interface for PCI |
|
25 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
26 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
27 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
28 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
29 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | OWON | | |
|
30 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
31 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
32 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
33 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
34 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
35 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc | |
|
36 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | Máy phát xung, để bàn |
|
37 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
38 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
39 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
40 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 300.000đ/ chiếc | |
|
41 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 800.000đ / chiếc | |
|
42 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
43 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | Máy phân tích phổ |
|
44 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
45 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
46 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
47 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
48 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
49 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
50 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|