STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
2 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
3 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
4 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
5 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
6 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
7 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | Device list 19.000+ |
8 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | |
9 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | Máy phát xung, để bàn |
10 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
11 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | |
12 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | |
13 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | |
14 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
15 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
16 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
17 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
18 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | | |
19 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | |
20 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | |
21 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | |
22 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | Máy in kem hàn |
23 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
24 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
25 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | | |
26 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | |
27 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
28 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
29 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | | làm mát Bảng điều khiển |
30 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | Tải điện tử DC |
31 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
32 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
33 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | Máy phân tích phổ |
34 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | Máy tạo dạng sóng |
35 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
36 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
37 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
38 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
39 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
40 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | Hệ thống hút khói bụi |
41 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
42 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
43 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
44 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | Bộ khuếch đại khí nén |
45 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | | Vòi phun phẳng |
46 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
47 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
48 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | Súng phun khí nén |
49 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
50 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
51 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
52 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
53 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
54 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
55 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
56 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | Vòi Xoáy Vortex |
57 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
58 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
59 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | Dao khí ion không gây ồn |
60 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | Dao Khí ion |
61 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | Súng Hơi Ion Hoá |
62 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
63 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
64 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | Thanh khử tĩnh điện |
65 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
66 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
67 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
68 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh áp suất |
69 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
70 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | Ống Flex cứng |
71 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | | đầu xoay |
72 | Manual Valves | | NEXFLOW | | Van thủ công |
73 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
74 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
75 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | Cơ sở từ tính |
76 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
77 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | Nhãn cảm biến nhiệt độ |
78 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
79 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
80 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
81 | Box Cooler | | NEXFLOW | | Hộp làm mát |
82 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bảng điều khiển |
83 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
84 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
85 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | Bộ tải điện tử |
86 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | |
87 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
88 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
89 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | |
90 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
91 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
92 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |