STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | |
1 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | | Có chứa bạc hoặc không | |
2 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g |
3 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) |  | Inventec | | | Lọ 500g |
4 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
5 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
6 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
7 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | | | Can 20L |
8 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | | Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g |
9 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | | | Hộp (jar) 100g |
10 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste |  | JIYTech | | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | Hộp (jar) 100g |
11 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | | | Hộp (jar) 100g |
12 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
13 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
14 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
15 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
16 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | | | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
17 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
18 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
19 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
20 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L |
21 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg |
22 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | |
23 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | | An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l |
24 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi |  | Solderindo | | | Thiếc sợi đóng cuộn 1Kg. Thiếc thanh 1Kg. |
25 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar |  | SolderIndo | | | Thanh thiếc 1Kg; một hộp 20Kg |
26 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar |  | ELECTROLOY | | | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
27 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) |
28 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | | Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g |
29 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | | | Lọ 1Kg |
30 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc |  | HIGHTITE | | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
31 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) |  | JIN CHEMICAL | |  | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g |
32 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | | Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg |
33 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant |  | Rongyaolihua | | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml |
34 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp |  | HUATIANQI | | Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. | Injection syringe: 30cc; Self-life: 12 months; Condition:15℃-35℃/0-65%RH |
35 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm |  | HIGHTITE | | | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
36 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease |  | Rongyaolihua | | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. | Lọ 1Kg hoặc 300ml |
37 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad |  | NANOTIM | | | hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu |
38 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | | chai 310mL; tuýp 85g |
39 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | | chai 310mL; tuýp 85g |
40 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |  | HIGHTITE | | | lọ 310mL |
41 | JDB510 Keo trám |  | JADOBLO | | | hộp 1 Kg |
42 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant |  | KAFUTER | | | tuýp 45g (phổ biến), tuýp 100g |
43 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant |  | KAFUTER | | | lọ 300mL; tuýp 80g |
44 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive |  | HIGHTITE | | | lọ 20ml hoặc 500ml |
45 | REFLOW CHAIN OIL(500g) Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... |  | LUBTECH | | | Lọ 500g |
46 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease |  | JIN CHEMICAL | | | Tuýp 100g |
47 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) |  | IBST | | Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). | Thùng 10L |
48 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) |  | KLENCO | | | can 5L |
49 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) |  | Trung Quốc | | | cuộn 5 Kg |
50 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L |  | KLENCO | | | Can 5L |