| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | 1 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 2 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 3 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 4 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 5 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan | 6 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 7 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] | UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 8 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 9 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan | 10 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 11 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 12 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 13 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 14 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 15 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 16 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 17 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 18 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC, IRC | 19 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 20 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 21 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC | 22 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | RTC, IRC 22MHz | 23 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 24 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP64 | Đài Loan/ Taiwan | 25 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC | 26 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC | 27 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 | RTC, IRC | 28 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | RTC, IRC | 29 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP64 | RTC, IRC | 30 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 31 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 32 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 33 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 34 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 35 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 36 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] | UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 37 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 38 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan | 39 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 40 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] | UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 41 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] | UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 42 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] | UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 43 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] | UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 44 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 45 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] | UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 46 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ | 315~915MHz | Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 47 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ | 315~915MHz | Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 48 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ | 315/433MHz | Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC | 49 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 50 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc |
Chọn trang: 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|