| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | | | | 1 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | Nuvoton | | | | | Đài Loan/ Taiwan | 2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | Tak Cheong | | | | | Trung Quốc/ China | 3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | DEVANTECH | | | | | Anh Quốc/ England | 4 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | FLT | | | | | Trung Quốc/ China | 5 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA | In-Circuit Programming | | | 6 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | APLUS | 250.000đ | 340-680 giây | Key | | Mic | 7 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây | Key | | Mic | 8 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | | Module phát hình 4.3inch | 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | Trung Quốc/ China | 9 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | | Chiết áp màng carbon | Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China | 10 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | Aplus | | | | | Đài Loan/ Taiwan | 11 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 13 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash | Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket | 14 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | APLUS | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash | Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 15 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | Aplus | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) | | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan | 16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 17 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 18 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 19 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 20 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 21 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 22 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | Aplus | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 23 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | Aplus | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 24 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | Aplus | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP | | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 25 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | Nuvoton | 20.000đ | Giao tiếp I2C | I2C | PDIP16 | ADC | 26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | APLUS | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash | Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | APLUS | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash | Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | Aplus | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) | | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | APLUS | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP | PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 30 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | Nuvoton | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM | | SOP14; QFN20 | Taiwan/ Đài Loan | 31 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | Nuvoton | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz | Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 32 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | Nuvoton | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz | Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 33 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây | Key | | Mic | 34 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | Nuvoton | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz | 3V | DIP-28 | Mic-in | 35 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | Nuvoton | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz | 3V | PDIP28 | Mic-in | 36 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | Nuvoton | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz | SPI | SOIC28 | Mic-in | 37 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | Nuvoton | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả | | SOP8 | Đài Loan/ Taiwan | 38 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | Nuvoton | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V | Speaker | MSOP8 | Đầu vào Mic | 39 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | Nuvoton | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | Speaker | SOP14 | Đầu vào Mic | 40 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | Nuvoton | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic | Speaker | QFN-20 | Đầu vào Mic | 41 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | Nuvoton | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | Speaker | TSSOP16 | Đầu vào Mic, TSSOP-16 | 42 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | Nuvoton | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms | | QFN48 | Taiwan/ Đài Loan | 43 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | Nuvoton | 40.000đ | I2S & Analog input | Speaker | SSOP28 | I2S & Analog input | 44 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | Nuvoton | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz | | QFN-32 | | 45 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) | Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB | 46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | Nuvoton | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz | SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB | 47 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | TULA | 60.000đ | 85s @ 6kHz | OTP | DIP/ SOP | | 48 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | APLUS | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash | Loa 8ohm 19W | KIT | Mạch nạp aSPI28W | 49 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 50 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | Nuvoton | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 | | PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan | 51 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | Nuvoton | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes | | LQFP64 (7x7) | Đài Loan/Taiwan | 52 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | Megawin | | | | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 53 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 54 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 55 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 56 | MPC89E515AE Vi điều khiển | Megawin | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 57 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | Megawin | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 58 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | TULA | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 | Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam | 59 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | DEVANTECH | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber | | | England/Anh | 60 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | DEVANTECH | | DS2832, dS2832 32 snubber | | | England/Anh | 61 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 | PC Based, USB | USB | Đài Loan/ Taiwan | 62 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | NgoHungCuong | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD | Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 63 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | NgoHungCuong | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR | Nạp kiểu ISP | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 64 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 65 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | Nuvoton | 18.000đ | 2KB [PDIP16] | TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 66 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 67 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 68 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 69 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | Nuvoton | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] | UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 70 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 71 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan | 72 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | NUVOTON | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 | | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 73 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan | 74 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 75 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] | 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 76 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] | UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 77 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] | UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 78 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 79 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | Nuvoton | 24.000đ | 8KB [PDIP40] | UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 80 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 81 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 82 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan | 83 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 84 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 85 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 86 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | Megawin | 800.000đ | Megawin MCU8051 | Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 87 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | 63.000đ | 64KB [PDIP40] | UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 88 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | NgoHungCuong | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro | Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | USB, PCBA | ICP, ISP | 89 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] | 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 90 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 91 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 92 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 93 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 94 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 95 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 40.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 96 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | 43.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC, IRC | 97 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | 65.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 98 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | 65.000đ | 128KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 99 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 100 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 101 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC | 102 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | 55.000đ | 68KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC | 103 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | 35.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | RTC, IRC 22MHz | 104 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 105 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP64 | Đài Loan/ Taiwan | 106 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 | RTC, IRC | 107 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | 85.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 108 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | 38.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 109 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | 50.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 110 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | 85.000đ | 128KB [LQFP128] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | RTC, IRC | 111 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP64 | RTC, IRC | 112 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] | UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 113 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC | 114 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 115 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 116 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | IRC, RTC | 117 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] | | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 118 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | TULA | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz | Recording & playback | DIP | RTC, IRC | 119 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | TULA | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC | 120 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | TULA | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] | | | RTC, IRC | 121 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | Nuvoton | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn | Starter Kit | | | 122 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | Nuvoton | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) | Starter Kit | | | 123 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | Nuvoton | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 | Learning Board | | | 124 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | Nuvoton | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano | Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 125 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | Nuvoton | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng | Learning Board | | | 126 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | Nuvoton | 450.000đ | Using MCU NUC131 | Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 127 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy | Learning Board | | | 128 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 | Development board, NUC472HI8AE | | Đài Loan/ Taiwan | 129 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng | Socket programming | LQFP48 | | 130 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | TULA | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE | Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | USB Jack | Việt Nam/ Vietnam | 131 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | TOP | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ | | MPU, PLD; hỗ trợ WINDOWS XP, WIN7, WIN8, WIN10 | Trung Quốc/ China | 132 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | PTC | | | | | | 133 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | PTC | | RF | | 16-DIP/ SOP150mil | | 134 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | PTC | | | | | | 135 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | PTC | | | | | | 136 | PT2249A Remote Control Receiver IC | PTC | | RF | | 16-DIP/ SOP150mil | | 137 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | PTC | | | | | | 138 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | PTC | | | | | | 139 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | 21.000đ | module phát RF | | Module | Trung Quốc/ China | 140 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | 21.000đ | module nhận RF | | Module; D-Type | Trung Quốc/ China | 141 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | 24.000đ | module nhận RF | | Module | Trung Quốc/ China | 142 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | 60.000đ | module nhận RF | | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China | 143 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | 60.000đ | module truyền RF | | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China | 144 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | 85.000đ | module truyền nhận RF | | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China | 145 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | 105.000đ | module truyền nhận RF | | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China | 146 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | 200.000đ | module LoRa | | RF Transceiver module | Trung Quốc/ China | 147 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | 200.000đ | module LoRa | | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China | 148 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | 830.000đ | Test kit, Lora module | | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China | 149 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-BE8800 | | Module | Trung Quốc/ China | 150 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro | | Module | Trung Quốc/ China | 151 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB | | Module | Trung Quốc/ China | 152 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | AMICCOM | 33.900đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 153 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | AMICCOM | 48.000đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc | 154 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | AMICCOM | 60.000đ | 2400~2483.5MHz | Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | RFIC, Soc | 155 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | AMICCOM | 52.800đ | 315~915MHz | Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 156 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | AMICCOM | 65.700đ | 315~915MHz | 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | RFIC, Soc | 157 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | AMICCOM | 58.500đ | 315~915MHz | Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 158 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | AMICCOM | 29.700đ | 315/433MHz | Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC | 159 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | STM | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 160 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | Winbond | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] | 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | SPI | 161 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | STM | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 | 5V/12.75V | PDIP28 | Parallel | 162 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | EON | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] | 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | SPI | 163 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | STM | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 164 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 | | DIP28 | Parallel | 165 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | Winbond | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] | 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI | 166 | IC uA741 Op-Amp | China | 5.000đ | | | DIP | | 167 | IC, LM324 Op-Amp | China | 4.000đ | | | DIP | | 168 | IC, LM358 Op-Amp | China | 4.500đ | | | DIP | | 169 | IC TL084 Op-Amp | China | 5.000đ | | | DIP | | 170 | IC LM386 | China | 3.000đ | | | DIP | | 171 | IC, TL431 Shunt voltage reference | China | 1.000đ | | | DIP | | 172 | UNL2803 Darlington Arrays | China | 5.000đ | | | DIP | | 173 | UNL2003 darlington array | China | 4.000đ | | | DIP | | 174 | IC LM317 | China | 4.000đ | | | DIP | | 175 | IC, 74LS04 | China | 6.500đ | | | DIP | | 176 | IC 74LS573 | China | 6.000đ | | | DIP | | 177 | IC 74HC138 | China | 4.500đ | | | DIP | | 178 | IC 74HC244 | China | 7.500đ | | | DIP | | 179 | IC 74HC245 | China | 4.500đ | | | DIP | | 180 | IC 74HC595 | China | 3.000đ | | | DIP | | 181 | IC DAC0808 | China | 16.000đ | | | DIP | | 182 | IC DS1307 | China | 6.000đ | | | DIP | | 183 | IC MAX232 | China | 4.500đ | | | DIP | | 184 | IC MAX485 | China | 4.500đ | | | DIP | | 185 | IC PT2248 | China | 7.500đ | | | DIP | | 186 | IC PT2249 | China | 7.500đ | | | DIP | | 187 | IC NE555 | China | 3.000đ | | | DIP | | 188 | IC PT2248 | China | 7.500đ | | | DIP | | 189 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | Winbond | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] | 2.7-3.6V | SOIC16 (300mil) | SPI | 190 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | AD | 650.000đ | 1-channel, 12-bit | +/- 1 LSB | PDIP-28 | | 191 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | Micron | | Chip nhớ NAND Flash | | | | 192 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | muRata | | DC DC CONVERTER 5V 150W | | | Murata Power Solutions | 193 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | 45.000đ | 32KB [PDIP40] | UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 194 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | Nuvoton | | | | QFN-88 | | 195 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France | 196 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn | | Can 5L | Singapore | 197 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | | Can 5L | Singapore |
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|